|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huy động
verb
to mobilize
![](img/dict/02C013DD.png) | [huy động] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to mobilize | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi | | My father mobilized all the family to organize my mother's birthday party | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà | | We were all mobilized into helping her move |
|
|
|
|